Từ điển Thiều Chửu
倒 - đảo
① Ngã. ||② Lộn, như đảo huyền 倒懸 treo lộn ngược lên. ||③ Kiến thức không đúng gọi là đảo kiến 倒見, như thế gian không có gì là thường mà cho là thường mãi, thế là đảo kiến.

Từ điển Trần Văn Chánh
倒 - đảo
① Ngược, đảo ngược: 倒數第一 Hạng nhất đếm ngược từ cuối lên; 筷子拿倒了 Cầm đũa ngược; ② Lùi, lui: 把車倒一倒 Cho xe lùi lại một tí; ③ Rót, đổ bỏ, hắt đi, dốc ra: 倒一杯水喝 Rót một cốc nước uống; 倒垃圾 Đổ rác; 把糖塊從口袋裡倒出來 Dốc kẹo ở trong túi ra; ④ Lộn lại, quay lại, trả lại, thối lại: 倒找六角錢 Thối lại 6 hào; ⑤ (pht) a. Lại, trái lại còn (chỉ kết quả ngược lại): 從錯誤中吸取教訓,壞事倒變成了好事 Từ sai lầm rút ra bài học kinh nghiệm thì việc xấu lại trở thành việc tốt; 本想節約,不料倒多花了錢 Vốn định tiết kiệm, không ngờ lại tiêu tiền nhiều hơn; b. Coi bộ (nhưng không phải vậy, mà có ý trái lại): 你說得倒容易,做起來可難啦! Anh nói nghe dễ quá, nhưng làm thì khó đấy; c. Tuy là (biểu thị ý nhượng bộ): 東西倒不壞,可是價錢也夠高的 Hàng thì tốt đấy, nhưng giá cũng khá đắt; d. Có... không nào (tỏ ý thúc giục hoặc hỏi gạn và hơi bực): 你倒說話呀! Sao anh chẳng nói năng gì cả!; 你倒去不去呀! Chú em có đi hay không nào! Xem 倒 [dăo].

Từ điển Trần Văn Chánh
倒 - đảo
① Đổ, ngã, té: 樹倒了 Cây đổ rồi; 絆倒 Vấp ngã; ② Lật đổ, sụp đổ: 倒閣 Lật đổ nội các; 内閣倒了 Nội các (sụp) đổ rồi; ③ (Giọng) khàn: 他的嗓子倒了 Giọng anh ấy đã khàn rồi; ④ Đổi: 倒肩 Đổi vai; ⑤ Xoay (người): 地方太小,倒不開身兒 Chỗ chật hẹp quá, không xoay mình được; ⑥ Nhường lại, để lại, bán lại: 鋪子倒出去了 Cửa hàng đã để lại cho người khác rồi. Xem 倒 [dào].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
倒 - đáo
Trái ngược. Không thuận — Một âm là Đảo. Xem Đảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
倒 - đảo
Ngã xuống — Đánh ngã — Ngược lại. Một âm là Đáo. Xem Đáo.


壓倒 - áp đảo || 押倒 - áp đảo || 不倒翁 - bất đảo ông || 打倒 - đả đảo || 倒閉 - đảo bế || 倒履 - đảo lí || 倒楣 - đảo mi || 倒戈 - đảo qua || 倒裝 - đảo trang || 倒帳 - đảo trướng || 顛倒 - điên đảo || 傾倒 - khuynh đảo || 推倒 - suy đảo || 衰倒 - suy đảo ||